Thuốc Haterpin được biết đến là một thuốc để điều trị các cơn ho, đờm lâu ngày không hết, giúp thông thoáng đường thở, cải thiện tình trạng hô hấp. Đặc biệt trong thời gian điều trị covid-19 thuốc này được sử dụng rất phổ biến. Vậy để hiểu rõ hơn về haterpin là thuốc gì hãy cùng climatereadinessinstitute.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Haterpin là thuốc gì?

Haterpin là viên bao đường chứa hoạt chất chính là terpin hydrat 50mg và sodium benzoate  100mg. Terpineol hydrate là một loại thuốc long đờm thường được sử dụng để làm long đờm và giảm tắc nghẽn thông qua cơ chế phản xạ chính là phản xạ ho, giúp giảm đau cho bệnh nhân viêm phế quản cấp  hoặc mãn tính và các bệnh phổi liên quan.

Thuốc Haterpin là thuốc giúp giảm ho, long đờm

Thuốc Haterpin là thuốc được bán cho bệnh nhân dưới dạng bác sĩ kê đơn.

  • Thuốc được sản xuất bởi công ty dược phẩm Hà Tây, Việt Nam. Được Bộ Y Tế cấp phép và kiểm định với số đăng ký của thuốc Haterpin là VNB-3256-05.
  • Dạng bào chế: viên nang đựng trong hộp thuốc bằng giấy
  • Quy cách đóng gói: hộp 50 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên nang bao đường.

II. Công dụng của haterpin

Haterpin được sử dụng để điều trị ho có đờm lâu ngày

Terpin Hydrat 50mg là thành phần an toàn, có tác dụng kích thích trực tiếp tế bào bài tiết làm lỏng dịch nhầy và tăng tiết dịch như đờm, giúp tống ra ngoài dễ dàng hơn, cơ chế phản xạ chính là phản xạ ho.

Cơ chế hoạt động của Terpin Hydrat 50mg:

  • Terpineol Hydrate 50 mg giúp cải thiện niêm mạc hầu họng bằng cách tác động trực tiếp lên các tế bào phế nang của đường thở để hóa lỏng và dễ dàng loại bỏ các chất lỏng gây tắc nghẽn trên phế quản.
  • Nó làm tăng thể tích chất nhầy và giảm độ nhớt và độ đặc của đờm.
  • Ngoài ra, terpin hydrat có tác dụng sát trùng yếu đối với nhu mô phổi.
  • Sodium Benzoate 100mg là thành phần bảo quản dược phẩm thuộc nhóm chất không gây ung thư. Tuy nhiên, khi sử dụng với lactose hoặc natri glutamat, có chứa ít thành phần độc hại hơn, nó có thể gây dị ứng ở những người nhạy cảm. Natri benzoat là muối natri liên hợp của axit benzoic, kết hợp axit benzoic và natri hydroxit.

Vậy nên Haterpin được bác sĩ kê đơn điều trị cho trường hợp:

  • Người bệnh đỡ ho nhiều đờm, giúp thông đường thở, cải thiện đường hô hấp và lâu ngày không khỏi.
  • Người bị viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính.
  • Người bị nhiễm trùng đường hô hấp trên.

III. Liều dùng thuốc haterpin

Liều dùng của Heparin phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và tuổi tác của bệnh nhân, chẳng hạn như:

  • Ở những bệnh nhân có tình trạng tăng tiết dịch đường thở, liều dùng là 1-4 gam mỗi ngày, chia thành 2-3 lần sử dụng. Ngoài ra, nó có thể được kết hợp với một số loại thuốc như terpin để có hiệu quả tốt nhất.  
  • Đối với bệnh nhân sơ sinh bị tăng đường huyết không do nguyên nhân, liều 250 mg / kg /ngày chia làm 4 lần. 
  • Đối với trẻ trên 1 tháng tuổi uống 500mg /kg /ngày chia làm 4 lần.

Để sử dụng thuốc này một cách an toàn, hãy dùng Haterpin theo chỉ dẫn của bác sĩ và không sử dụng nhiều hơn, ít hơn hoặc lâu hơn so với quy định. Không được tự ý tăng liều lượng  thuốc hoặc lạm dụng thuốc trong thời gian dài. Điều này không những không cải thiện được tình trạng bệnh mà còn làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ không mong muốn.

IV. Cách sử dụng thuốc Haterpin

  • Haterpine có ở dạng viên nang và tốt nhất là dùng đường uống. Nếu phải dùng thường xuyên, hãy sử dụng vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
  • Thức ăn và đồ uống có chứa đường làm giảm hiệu quả của nó, vì vậy nên uống sau khi ăn từ 1 đến 2 tiếng để có tác dụng tối đa.
  • Mỗi liều Haterpin nên được uống với một ly nước lọc 200ml. Uống ít nước hơn thuốc có thể mắc vào cổ họng và gây nguy hiểm cho người sử dụng.

V. Tác dụng phụ khi dùng haterpin

Buồn nôn là tác dụng phụ khi uống haterpin

Một số tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng Haterpin như:

  • Buồn nôn, ói mửa
  • Chán ăn, ợ hơi, ợ chua
  • Dị ứng da
  • Phát ban ngứa
  • Mụn 
  • Nổi mẩn đỏ
  • Co thắt phế quản
  • Chóng mặt

Trước khi kê đơn thuốc, các bác sĩ luôn cân nhắc giữa lợi ích và tác dụng của thuốc Haterpine so với nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể xảy ra những tác dụng không mong muốn khi sử dụng Haterpin. 

Do đó, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như khó thở, chóng mặt nghiêm trọng, phát ban, sưng hoặc ngứa ở mặt,  họng, lưỡi, v.v., có thể gây suy hô hấp, hôn mê, mạch  chậm, hạ huyết áp, ớn lạnh, da ẩm ướt, trường hợp này bệnh nhân cần báo ngay cho nhân viên y tế và đến ngay bệnh viện để thăm khám kịp thời. 

VI. Lưu ý khi dùng thuốc

Trước khi sử dụng Haterpin cần lưu ý đến một số lưu ý như sau:

  • Cho bác sĩ biết tiền sử dị ứng với Haterpine hoặc các dị ứng khác của bạn. Haterpine có thể chứa các thành phần không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng và các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Báo cáo tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc  kê đơn và không kê đơn, thảo mộc, thực phẩm chức năng,  thực phẩm chất bảo quản.
  • Bệnh nhân dị ứng với natri benzoat, terpin hydrat, trẻ em dưới 30 tháng và trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt, hen suyễn, hen phế quản nặng, COPD, phụ nữ có thai và  cho con bú được chống chỉ định. Bệnh nhân suy thận nặng, rối loạn tiêu hóa,…
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan và thận nặng và bệnh nhân tăng áp lực nội sọ.
  • Không kết hợp Haterpine với các loại thuốc ho khác
Không sử dụng haterpin với thuốc ho khác
  • Bệnh nhân dùng thuốc trong thời gian dài có thể gặp các triệu chứng cai nghiện dẫn đến lệ thuộc. Việc ngừng thuốc được thực hiện nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như ho, tiết nhiều đờm. Vì vậy, nếu đang sử dụng thuốc, bạn nên dừng thuốc  khi tình trạng bệnh được cải thiện và uống theo hướng dẫn của bác sĩ. 
  • Haterpine có thể gây chóng mặt và buồn nôn, vì vậy hãy cẩn thận khi lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung. 
  • Không có đủ nghiên cứu ở phụ nữ mang thai để xác định rủi ro của haterpine. Vì vậy, bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào. 
  • Một số nghiên cứu cho thấy ở phụ nữ có thai đang cho con bú, haterpine có trong sữa mẹ với một lượng nhỏ và có ảnh hưởng đến thai nhi, vậy nên khi sử dụng phải hỏi ý kiến bác sĩ.

VII. Tương tác thuốc

Haterpin có thể bị tương tác thuốc khi sử dụng chung với một số thuốc khác. Việc này ảnh hưởng đến liệu trình điều trị. Vì thế hãy tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng chung với nhau. Một số tương tác với haterpin có thể kể đến như:

  • Các chất làm khô dịch tiết phổ biến là atropine: Các thuốc dùng đồng thời có thể gây ra bệnh cơ nặng dẫn đến tăng kali huyết do ức chế. Tránh kê đơn hai loại thuốc này với nhau, đặc biệt là ở người già và trẻ em, người bị suy tim, suy thận nặng vì có thể dẫn đến các vấn đề về dẫn truyền của tim. 
  • Một số loại thuốc ho như terpin  vì có thể gây tăng áp lực nội sọ rất nguy hiểm. 
  • Tác nhân thần kinh: morphin, một loại thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương. 
Haterpin có thể tương tác với thành phần morphin
  • Thuốc chống trầm cảm: amitriptyline, fluoxetine
  • Thuốc an thần:  tương tác diazepam, phenobarbital

Các tương tác này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, vì vậy nếu bạn sử dụng thuốc hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng để có lộ trình sử dụng thuốc hợp lý nhất.

Trên đây là toàn bộ những thông tin về haterpin là thuốc gì được nhiều bạn tìm hiểu. Hy vọng với những thông tin này bạn sẽ có thêm kiến thức về sử dụng thuốc điều trị ho. Cảm ơn các bạn đã đọc! Chúc các bạn có nhiều sức khỏe!